中文 Trung Quốc
軍曹魚
军曹鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cobia hoặc đen kingfish (Rachycentron canadum)
軍曹魚 军曹鱼 phát âm tiếng Việt:
[jun1 cao2 yu2]
Giải thích tiếng Anh
cobia or black kingfish (Rachycentron canadum)
軍校 军校
軍棋 军棋
軍樂隊 军乐队
軍機處 军机处
軍民 军民
軍法 军法