中文 Trung Quốc
軍嫂
军嫂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lính của vợ
vợ của nhân viên quân sự
軍嫂 军嫂 phát âm tiếng Việt:
[jun1 sao3]
Giải thích tiếng Anh
serviceman's wife
wives of military personnel
軍官 军官
軍師 军师
軍情 军情
軍情六處 军情六处
軍政 军政
軍政府 军政府