中文 Trung Quốc
軍師
军师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cố vấn quân sự (cũ)
cố vấn tin cậy (SB)
軍師 军师 phát âm tiếng Việt:
[jun1 shi1]
Giải thích tiếng Anh
(old) military counselor
(coll.) trusted adviser
軍情 军情
軍情五處 军情五处
軍情六處 军情六处
軍政府 军政府
軍方 军方
軍旅 军旅