中文 Trung Quốc
  • 軍師 繁體中文 tranditional chinese軍師
  • 军师 简体中文 tranditional chinese军师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cố vấn quân sự (cũ)
  • cố vấn tin cậy (SB)
軍師 军师 phát âm tiếng Việt:
  • [jun1 shi1]

Giải thích tiếng Anh
  • (old) military counselor
  • (coll.) trusted adviser