中文 Trung Quốc
軍官
军官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sĩ quan (quân sự)
軍官 军官 phát âm tiếng Việt:
[jun1 guan1]
Giải thích tiếng Anh
officer (military)
軍師 军师
軍情 军情
軍情五處 军情五处
軍政 军政
軍政府 军政府
軍方 军方