中文 Trung Quốc
軍士
军士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung sĩ
軍士 军士 phát âm tiếng Việt:
[jun1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
sergeant
軍委 军委
軍委會 军委会
軍嫂 军嫂
軍師 军师
軍情 军情
軍情五處 军情五处