中文 Trung Quốc
軋馬路
轧马路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi dạo quanh các đường phố (esp. của một cặp vợ chồng trẻ)
軋馬路 轧马路 phát âm tiếng Việt:
[ya4 ma3 lu4]
Giải thích tiếng Anh
to stroll around the streets (esp. of a young couple)
軌 轨
軌枕 轨枕
軌範 轨范
軌跡 轨迹
軌跡球 轨迹球
軌道 轨道