中文 Trung Quốc
車震
车震
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. xe hơi lắc
xe giới tính
車震 车震 phát âm tiếng Việt:
[che1 zhen4]
Giải thích tiếng Anh
lit. car shaking
car sex
車頂 车顶
車頭相 车头相
車馬 车马
車龍 车龙
軋 轧
軋 轧