中文 Trung Quốc
軋
轧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nghiền nát với nhau (trong một đám đông)
để làm cho bạn bè
để kiểm tra (tài khoản)
軋 轧 phát âm tiếng Việt:
[ga2]
Giải thích tiếng Anh
to crush together (in a crowd)
to make friends
to check (accounts)
軋 轧
軋 轧
軋場 轧场
軋染機 轧染机
軋棉 轧棉
軋機 轧机