中文 Trung Quốc
  • 軋 繁體中文 tranditional chinese
  • 轧 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nghiền nát với nhau (trong một đám đông)
  • để làm cho bạn bè
  • để kiểm tra (tài khoản)
軋 轧 phát âm tiếng Việt:
  • [ga2]

Giải thích tiếng Anh
  • to crush together (in a crowd)
  • to make friends
  • to check (accounts)