中文 Trung Quốc
車頂
车顶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mái nhà xe
車頂 车顶 phát âm tiếng Việt:
[che1 ding3]
Giải thích tiếng Anh
car roof
車頭相 车头相
車馬 车马
車駕 车驾
軋 轧
軋 轧
軋 轧