中文 Trung Quốc
車轍
车辙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rut (của một toa xe)
theo dõi
車轍 车辙 phát âm tiếng Việt:
[che1 zhe2]
Giải thích tiếng Anh
rut (of a wagon)
track
車速 车速
車道 车道
車里雅賓斯克 车里雅宾斯克
車鈴 车铃
車錢 车钱
車門 车门