中文 Trung Quốc
車速
车速
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốc độ xe
車速 车速 phát âm tiếng Việt:
[che1 su4]
Giải thích tiếng Anh
vehicle speed
車道 车道
車里雅賓斯克 车里雅宾斯克
車釐子 车厘子
車錢 车钱
車門 车门
車間 车间