中文 Trung Quốc
車道
车道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưu lượng truy cập lane
đường lái xe
車道 车道 phát âm tiếng Việt:
[che1 dao4]
Giải thích tiếng Anh
traffic lane
driveway
車里雅賓斯克 车里雅宾斯克
車釐子 车厘子
車鈴 车铃
車門 车门
車間 车间
車隊 车队