中文 Trung Quốc
躲開
躲开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tránh xa (nước nóng, rắc rối, vụng về tình hình vv)
để tránh (sb)
躲開 躲开 phát âm tiếng Việt:
[duo3 kai1]
Giải thích tiếng Anh
to stay out of (hot water, trouble, awkward situation etc)
to avoid (sb)
躲難 躲难
躲雨 躲雨
躲風 躲风
躶 裸
躹 躹
躺 躺