中文 Trung Quốc
  • 躲開 繁體中文 tranditional chinese躲開
  • 躲开 简体中文 tranditional chinese躲开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tránh xa (nước nóng, rắc rối, vụng về tình hình vv)
  • để tránh (sb)
躲開 躲开 phát âm tiếng Việt:
  • [duo3 kai1]

Giải thích tiếng Anh
  • to stay out of (hot water, trouble, awkward situation etc)
  • to avoid (sb)