中文 Trung Quốc
身著
身着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Để mặc
身著 身着 phát âm tiếng Việt:
[shen1 zhuo2]
Giải thích tiếng Anh
to wear
身處 身处
身負重傷 身负重伤
身軀 身躯
身邊 身边
身量 身量
身長 身长