中文 Trung Quốc
路燈
路灯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đèn đường phố
ánh sáng đường phố
路燈 路灯 phát âm tiếng Việt:
[lu4 deng1]
Giải thích tiếng Anh
street lamp
street light
路環 路环
路由 路由
路由協定 路由协定
路由器 路由器
路痴 路痴
路碼表 路码表