中文 Trung Quốc
路演
路演
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hiển thị đường hoặc tour quảng cáo (cho một sản phẩm vv)
路演 路演 phát âm tiếng Việt:
[lu4 yan3]
Giải thích tiếng Anh
road show or promotional tour (for a product etc)
路燈 路灯
路環 路环
路由 路由
路由協議 路由协议
路由器 路由器
路痴 路痴