中文 Trung Quốc
豆奶
豆奶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sữa đậu nành
豆奶 豆奶 phát âm tiếng Việt:
[dou4 nai3]
Giải thích tiếng Anh
soy milk
豆子 豆子
豆寇年華 豆寇年华
豆汁 豆汁
豆沙包 豆沙包
豆油 豆油
豆渣 豆渣