中文 Trung Quốc
豆子
豆子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đậu
hạt đậu
CL:顆|颗 [ke1]
豆子 豆子 phát âm tiếng Việt:
[dou4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
bean
pea
CL:顆|颗[ke1]
豆寇年華 豆寇年华
豆汁 豆汁
豆沙 豆沙
豆油 豆油
豆渣 豆渣
豆渣腦筋 豆渣脑筋