中文 Trung Quốc
豆沙包
豆沙包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đậu dán bun
豆沙包 豆沙包 phát âm tiếng Việt:
[dou4 sha1 bao1]
Giải thích tiếng Anh
bean paste bun
豆油 豆油
豆渣 豆渣
豆渣腦筋 豆渣脑筋
豆漿 豆浆
豆瓣 豆瓣
豆瓣網 豆瓣网