中文 Trung Quốc
跟著
跟着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo sau
ngay lập tức sau đó
跟著 跟着 phát âm tiếng Việt:
[gen1 zhe5]
Giải thích tiếng Anh
to follow after
immediately afterwards
跟蹤 跟踪
跟蹤狂 跟踪狂
跟進 跟进
跟頭 跟头
跟頭蟲 跟头虫
跟風 跟风