中文 Trung Quốc
跟頭
跟头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyến đi
rơi
tumble
một somersault
rơi đầu trên gót
跟頭 跟头 phát âm tiếng Việt:
[gen1 tou5]
Giải thích tiếng Anh
to trip
to fall down
to tumble
a somersault
to fall head over heels
跟頭蟲 跟头虫
跟風 跟风
跡 迹
跡證 迹证
跡象 迹象
跣 跣