中文 Trung Quốc
跟蹤狂
跟踪狂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Stalker
跟蹤狂 跟踪狂 phát âm tiếng Việt:
[gen1 zong1 kuang2]
Giải thích tiếng Anh
stalker
跟進 跟进
跟隨 跟随
跟頭 跟头
跟風 跟风
跡 迹
跡線 迹线