中文 Trung Quốc
跟不上
跟不上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể theo kịp với
跟不上 跟不上 phát âm tiếng Việt:
[gen1 bu5 shang4]
Giải thích tiếng Anh
not able to keep up with
跟人 跟人
跟前 跟前
跟前 跟前
跟屁股 跟屁股
跟屁蟲 跟屁虫
跟差 跟差