中文 Trung Quốc
  • 跟上 繁體中文 tranditional chinese跟上
  • 跟上 简体中文 tranditional chinese跟上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bắt kịp với
  • để bắt kịp với
跟上 跟上 phát âm tiếng Việt:
  • [gen1 shang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to catch up with
  • to keep pace with