中文 Trung Quốc
跑龍套
跑龙套
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đóng một vai trò nhỏ
跑龍套 跑龙套 phát âm tiếng Việt:
[pao3 long2 tao4]
Giải thích tiếng Anh
to play a small role
跕 跕
跖 跖
跗 跗
跚 跚
跛 跛
跛子 跛子