中文 Trung Quốc
  • 跑車 繁體中文 tranditional chinese跑車
  • 跑车 简体中文 tranditional chinese跑车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đua xe đạp
  • xe đạp thể thao
  • xe hơi thể thao
  • xe tải khai thác gỗ
  • công việc (của một dây dẫn train)
跑車 跑车 phát âm tiếng Việt:
  • [pao3 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • racing bicycle
  • sporting bicycle
  • sports car
  • logging truck
  • on the job (of a train conductor)