中文 Trung Quốc
跑警報
跑警报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chạy cho nơi tạm trú
跑警報 跑警报 phát âm tiếng Việt:
[pao3 jing3 bao4]
Giải thích tiếng Anh
to run for shelter
跑走 跑走
跑跑顛顛 跑跑颠颠
跑車 跑车
跑道 跑道
跑酷 跑酷
跑錶 跑表