中文 Trung Quốc
  • 跑警報 繁體中文 tranditional chinese跑警報
  • 跑警报 简体中文 tranditional chinese跑警报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chạy cho nơi tạm trú
跑警報 跑警报 phát âm tiếng Việt:
  • [pao3 jing3 bao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to run for shelter