中文 Trung Quốc
  • 跑 繁體中文 tranditional chinese
  • 跑 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của một động vật) đến paw (mặt đất)
跑 跑 phát âm tiếng Việt:
  • [pao2]

Giải thích tiếng Anh
  • (of an animal) to paw (the ground)