中文 Trung Quốc
跑
跑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một động vật) đến paw (mặt đất)
跑 跑 phát âm tiếng Việt:
[pao2]
Giải thích tiếng Anh
(of an animal) to paw (the ground)
跑 跑
跑了和尚,跑不了寺 跑了和尚,跑不了寺
跑了和尚,跑不了廟 跑了和尚,跑不了庙
跑味 跑味
跑味兒 跑味儿
跑堂 跑堂