中文 Trung Quốc
  • 跑堂 繁體中文 tranditional chinese跑堂
  • 跑堂 简体中文 tranditional chinese跑堂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bồi bàn (cũ)
跑堂 跑堂 phát âm tiếng Việt:
  • [pao3 tang2]

Giải thích tiếng Anh
  • waiter (old)