中文 Trung Quốc
跌份
跌份
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) để mất mặt
跌份 跌份 phát âm tiếng Việt:
[die1 fen4]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to lose face
跌倒 跌倒
跌停板 跌停板
跌價 跌价
跌宕昭彰 跌宕昭彰
跌市 跌市
跌幅 跌幅