中文 Trung Quốc
  • 跌份 繁體中文 tranditional chinese跌份
  • 跌份 简体中文 tranditional chinese跌份
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (SB) để mất mặt
跌份 跌份 phát âm tiếng Việt:
  • [die1 fen4]

Giải thích tiếng Anh
  • (coll.) to lose face