中文 Trung Quốc
跌停板
跌停板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng ngày thấp hơn giới hạn trên giá của một cổ phiếu
跌停板 跌停板 phát âm tiếng Việt:
[die1 ting2 ban3]
Giải thích tiếng Anh
daily lower limit on the price of a stock
跌價 跌价
跌宕 跌宕
跌宕昭彰 跌宕昭彰
跌幅 跌幅
跌打損傷 跌打损伤
跌打藥 跌打药