中文 Trung Quốc
跌宕昭彰
跌宕昭彰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chảy (của văn xuôi)
miễn phí
跌宕昭彰 跌宕昭彰 phát âm tiếng Việt:
[die1 dang4 zhao1 zhang1]
Giải thích tiếng Anh
flowing (of prose)
free
跌市 跌市
跌幅 跌幅
跌打損傷 跌打损伤
跌撲 跌扑
跌斷 跌断
跌水 跌水