中文 Trung Quốc
趺
趺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
instep
Tarsus
趺 趺 phát âm tiếng Việt:
[fu1]
Giải thích tiếng Anh
instep
tarsus
趺坐 趺坐
趼 趼
趼子 趼子
趾 趾
趾尖 趾尖
趾甲 趾甲