中文 Trung Quốc
趾尖
趾尖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiptoe
趾尖 趾尖 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 jian1]
Giải thích tiếng Anh
tiptoe
趾甲 趾甲
趾疔 趾疔
趾高氣揚 趾高气扬
趿拉 趿拉
跁 跁
跂 跂