中文 Trung Quốc
  • 趼 繁體中文 tranditional chinese
  • 趼 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • callus (bản vá hoặc cứng da)
  • ngô (trên bàn chân)
趼 趼 phát âm tiếng Việt:
  • [jian3]

Giải thích tiếng Anh
  • callus (patch or hardened skin)
  • corns (on the feet)