中文 Trung Quốc- 趨之若鶩
- 趋之若鹜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để vội vàng như vịt (thành ngữ); đám đông scrabbles điên cuồng cho sth unobtainable
- một đám đông ngô nghịch trên một ngỗng hoang dã đuổi theo
趨之若鶩 趋之若鹜 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to rush like ducks (idiom); the mob scrabbles madly for sth unobtainable
- an unruly crowd on a wild goose chase