中文 Trung Quốc
  • 趨之若鶩 繁體中文 tranditional chinese趨之若鶩
  • 趋之若鹜 简体中文 tranditional chinese趋之若鹜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để vội vàng như vịt (thành ngữ); đám đông scrabbles điên cuồng cho sth unobtainable
  • một đám đông ngô nghịch trên một ngỗng hoang dã đuổi theo
趨之若鶩 趋之若鹜 phát âm tiếng Việt:
  • [qu1 zhi1 ruo4 wu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to rush like ducks (idiom); the mob scrabbles madly for sth unobtainable
  • an unruly crowd on a wild goose chase