中文 Trung Quốc
趨化作用
趋化作用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chemotaxis (chuyển động của leukocytes dưới kích thích hóa học)
趨化作用 趋化作用 phát âm tiếng Việt:
[qu1 hua4 zuo4 yong4]
Giải thích tiếng Anh
chemotaxis (movement of leukocytes under chemical stimulus)
趨吉避凶 趋吉避凶
趨同 趋同
趨向 趋向
趨於 趋于
趨時 趋时
趨炎附勢 趋炎附势