中文 Trung Quốc
趨同
趋同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hội tụ
趨同 趋同 phát âm tiếng Việt:
[qu1 tong2]
Giải thích tiếng Anh
to converge
趨向 趋向
趨奉 趋奉
趨於 趋于
趨炎附勢 趋炎附势
趨緩 趋缓
趨近 趋近