中文 Trung Quốc
趦趄囁嚅
趦趄嗫嚅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bước không vưng
mumbling bài phát biểu
do dự
cringing
để ngồi co rút
趦趄囁嚅 趦趄嗫嚅 phát âm tiếng Việt:
[zi1 ju1 nie4 ru2]
Giải thích tiếng Anh
faltering steps
mumbling speech
hesitant
cringing
to cower
趨 趋
趨之若鶩 趋之若鹜
趨冷 趋冷
趨力 趋力
趨勢 趋势
趨化作用 趋化作用