中文 Trung Quốc
  • 趣 繁體中文 tranditional chinese
  • 趣 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thú vị
  • để quan tâm
趣 趣 phát âm tiếng Việt:
  • [qu4]

Giải thích tiếng Anh
  • interesting
  • to interest