中文 Trung Quốc
趣事
趣事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giải trí giai thoại
câu chuyện thú vị hoặc sự cố
趣事 趣事 phát âm tiếng Việt:
[qu4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
entertaining anecdote
interesting story or incident
趣劇 趣剧
趣味 趣味
趣多多 趣多多
趦 趦
趦趄囁嚅 趦趄嗫嚅
趨 趋