中文 Trung Quốc
變裝皇后
变装皇后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nữ hoàng keo
變裝皇后 变装皇后 phát âm tiếng Việt:
[bian4 zhuang1 huang2 hou4]
Giải thích tiếng Anh
drag queen
變調 变调
變賣 变卖
變質 变质
變質岩 变质岩
變軟 变软
變通 变通