中文 Trung Quốc
變質
变质
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để suy biến
để đi xấu
xấu đi
biến thái
變質 变质 phát âm tiếng Việt:
[bian4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to degenerate
to go bad
to deteriorate
metamorphosis
變質作用 变质作用
變質岩 变质岩
變軟 变软
變速 变速
變速傳動 变速传动
變速器 变速器