中文 Trung Quốc
變軟
变软
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm mềm
變軟 变软 phát âm tiếng Việt:
[bian4 ruan3]
Giải thích tiếng Anh
to soften
變通 变通
變速 变速
變速傳動 变速传动
變速桿 变速杆
變速箱 变速箱
變造 变造