中文 Trung Quốc
  • 走過 繁體中文 tranditional chinese走過
  • 走过 简体中文 tranditional chinese走过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đi bộ qua
  • để vượt qua
走過 走过 phát âm tiếng Việt:
  • [zou3 guo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to walk past
  • to pass by