中文 Trung Quốc
走道
走道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vỉa hè
vỉa hè
đường dẫn
đi bộ
lối đi
lối đi
走道 走道 phát âm tiếng Việt:
[zou3 dao4]
Giải thích tiếng Anh
pavement
sidewalk
path
walk
footpath
aisle
走避 走避
走鄉隨鄉 走乡随乡
走鋼絲 走钢丝
走門子 走门子
走門路 走门路
走開 走开