中文 Trung Quốc
走門子
走门子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 走門路|走门路 [zou3 men2 lu4]
走門子 走门子 phát âm tiếng Việt:
[zou3 men2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
see 走門路|走门路[zou3 men2 lu4]
走門路 走门路
走開 走开
走險 走险
走題 走题
走風 走风
走馬 走马