中文 Trung Quốc
  • 走近 繁體中文 tranditional chinese走近
  • 走近 简体中文 tranditional chinese走近
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tiếp cận
  • để vẽ gần
走近 走近 phát âm tiếng Việt:
  • [zou3 jin4]

Giải thích tiếng Anh
  • to approach
  • to draw near to