中文 Trung Quốc- 赤手空拳
- 赤手空拳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- sản phẩm nào tay, rỗng nắm tay (thành ngữ); có không có gì để dựa vào
- không có vũ khí và tự vệ
赤手空拳 赤手空拳 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- empty hand, empty fist (idiom); having nothing to rely on
- unarmed and defenseless