中文 Trung Quốc
赤條條
赤条条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
stark naked
赤條條 赤条条 phát âm tiếng Việt:
[chi4 tiao2 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
stark naked
赤楊 赤杨
赤水 赤水
赤水市 赤水市
赤潮 赤潮
赤睛魚 赤睛鱼
赤紅山椒鳥 赤红山椒鸟